Có 2 kết quả:
横棱纹 héng léng wén ㄏㄥˊ ㄌㄥˊ ㄨㄣˊ • 橫稜紋 héng léng wén ㄏㄥˊ ㄌㄥˊ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crosswise pattern
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crosswise pattern
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0